Có 2 kết quả:

豪強 háo qiáng ㄏㄠˊ ㄑㄧㄤˊ豪强 háo qiáng ㄏㄠˊ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) despot
(2) tyrant
(3) bully

Từ điển Trung-Anh

(1) despot
(2) tyrant
(3) bully